Thép hình O U I V
THÉP V U I
Danh mục: Thép hình O U I V
Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác.
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT | |
| Mác thép thông dụng |
|
|
| Độ dày | 3.00 mm, 4.00 mm, 5.00 mm, 6.00 mm, 8.00 mm, | |
| Chiều rộng khổ | 1250 mm, 1500mm, 2000mm | |
| Xuất xứ | Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, … |
Các loại thép thông dụng trên thị trường chúng tôi đang phân phối, ngoài các độ dày trên quý khách xin liên hệ 0898 086 080 để được giải đáp.
| STT | Thép V đen (các loại thông dụng) |
Độ dày (mm) |
Độ dài (m) |
STT | Thép U I (các loại thông dụng) |
Độ dày (mm) |
Độ dài (m) |
| 1 | Thép V30 | 2.0 | 6.0 | 11 | Thép U 100 | 4.0 | 6.0 |
| 2 | Thép V30 | 3.0 | 6.0 | 12 | Thép U 100 | 5.0 | 6.0 |
| 3 | Thép V40 | 3.0 | 6.0 | 13 | Thép U 120 | 4.0 | 6.0 |
| 4 | Thép V40 | 4.0 | 6.0 | 14 | Thép U120 | 5.5 | 6.0 |
| 5 | Thép V50 | 3.0 | 6.0 | 15 | Thép I 100 | 4.5 | 6.0 |
| 6 | Thép V50 | 4.0 | 6.0 | 16 | Thép I 120 | 4.5 | 6.0 |
| 7 | Thép V50 | 5.0 | 6.0 | 17 | Thép I 150 | 5.5 | 6.0 |
| 8 | Thép V63 | 6.0 | 6.0 | ||||
| 9 | Thép V70 | 6.0 | 6.0 | ||||
| 10 | Thép V100 | 10.0 | 6.0 | ||||
Thép hình O U I V